Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/01/2025 21:00 |
11 (KT) |
El Gounah[18] Haras El Hedoud[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2025 21:00 |
11 (KT) |
El Ismaily[13] Tala Al Jaish[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2025 00:00 |
11 (KT) |
Pyramids[1] El Zamalek[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2025 21:00 |
11 (KT) |
Enppi[17] National Bank Of Egypt Sc[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2025 21:00 |
11 (KT) |
Zed[7] EL Masry[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2025 00:00 |
11 (KT) |
Pharco[11] Ghazl El Mahallah[16] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2025 00:00 |
11 (KT) |
El Terasanah Ittihad Alexandria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2025 21:00 |
11 (KT) |
Ceramica Cleopatra[4] Smouha SC[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/02/2025 00:00 |
11 (KT) |
Modern Future[15] Al Ahly[3] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/02/2025 00:00 |
11 (KT) |
Al Ahly[2] Petrojet[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/02/2025 21:00 |
11 (KT) |
Ittihad Alexandria[12] EL Masry[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |