Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/03/2023 22:00 |
22 (KT) |
Ittihad Alexandria[4] Al Ahly[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2023 23:00 |
22 (KT) |
Ceramica Cleopatra[8] El Mokawloon[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03/2023 19:00 |
22 (KT) |
Modern Future[3] El Daklyeh[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2023 19:00 |
22 (KT) |
EL Masry[7] El Zamalek[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2023 19:00 |
22 (KT) |
Tala Al Jaish[14] Al Ahly[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2023 19:00 |
22 (KT) |
Pyramids[2] Haras El Hedoud[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2023 22:00 |
22 (KT) |
Pharco[8] Aswan[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2023 00:00 |
22 (KT) |
Enppi[15] National Bank Of Egypt Sc[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2023 22:00 |
22 (KT) |
Ghazl El Mahallah[10] Ittihad Alexandria[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2023 00:00 |
22 (KT) |
Smouha SC[9] El Ismaily[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2023 02:15 |
22 (KT) |
Enppi[13] National Bank Of Egypt Sc[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2023 02:15 |
22 (KT) |
Smouha SC[9] El Ismaily[17] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2023 02:15 |
22 (KT) |
Ceramica Cleopatra[11] El Mokawloon[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 02:15 |
22 (KT) |
Pharco[8] Aswan[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 02:15 |
22 (KT) |
Ghazl El Mahallah[10] Ittihad Alexandria[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2023 02:15 |
22 (KT) |
EL Masry[9] El Zamalek[5] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 01:30 |
22 (KT) |
Modern Future[2] El Daklyeh[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2023 01:30 |
22 (KT) |
Pyramids[3] Haras El Hedoud[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2023 00:00 |
22 (KT) |
Tala Al Jaish[17] Al Ahly[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |