Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/01/2023 22:00 |
12 (KT) |
Enppi[16] Al Ahly[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/01/2023 00:00 |
12 (KT) |
El Zamalek[1] El Daklyeh[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2023 19:45 |
12 (KT) |
Pyramids[4] Ghazl El Mahallah[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01/2023 00:00 |
12 (KT) |
EL Masry[10] Ittihad Alexandria[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01/2023 00:00 |
12 (KT) |
Ceramica Cleopatra[7] Modern Future[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01/2023 19:45 |
12 (KT) |
Haras El Hedoud[18] El Ismaily[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01/2023 19:45 |
12 (KT) |
National Bank Of Egypt Sc[12] Aswan[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01/2023 00:00 |
12 (KT) |
Smouha SC[13] Pharco[15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/01/2023 00:00 |
12 (KT) |
Tala Al Jaish[11] El Mokawloon[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |