Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/10/2012 11:00 |
29 (KT) |
Vegalta Sendai[2] Urawa Red Diamonds[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2012 12:00 |
29 (KT) |
Yokohama F Marinos[9] Jubilo Iwata[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2012 13:00 |
29 (KT) |
Omiya Ardija[15] Albirex Niigata Japan[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2012 13:00 |
29 (KT) |
Kawasaki Frontale[11] Gamba Osaka[17] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2012 13:00 |
29 (KT) |
Shimizu S-Pulse[4] Vissel Kobe[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2012 13:00 |
29 (KT) |
Sagan Tosu[8] Nagoya Grampus Eight[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2012 14:00 |
29 (KT) |
Consadole Sapporo[18] Kashima Antlers[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2012 16:00 |
29 (KT) |
Cerezo Osaka[12] FC Tokyo[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2012 17:00 |
29 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima[1] Kashiwa Reysol[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |