Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/10/2010 11:00 |
28 (KT) |
Vegalta Sendai Kyoto Purple Sanga |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2010 11:00 |
28 (KT) |
Shimizu S-Pulse FC Tokyo |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2010 11:00 |
28 (KT) |
Nagoya Grampus Eight Cerezo Osaka |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2010 13:00 |
28 (KT) |
Urawa Red Diamonds Yamagata Montedio |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2010 13:00 |
28 (KT) |
Kawasaki Frontale Jubilo Iwata |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2010 14:00 |
28 (KT) |
Gamba Osaka Vissel Kobe |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 13:00 |
28 (KT) |
Yokohama F Marinos Sanfrecce Hiroshima |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 15:00 |
28 (KT) |
Albirex Niigata Japan Kashima Antlers |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2010 17:00 |
28 (KT) |
Shonan Bellmare Omiya Ardija |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |