| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 18/11/2018 11:01 |
30 (KT) |
Yokogawa Musashino[6] Veertien Mie[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2018 11:00 |
30 (KT) |
Honda[1] Mio Biwako Shiga[7] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2018 11:00 |
30 (KT) |
Sony Sendai FC[4] Maruyasu Industries[13] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2018 11:00 |
30 (KT) |
Osaka[2] Reinmeer Aomori[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2018 11:00 |
30 (KT) |
Vanraure Hachinohe[3] Tegevajaro Miyazaki[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2018 11:00 |
30 (KT) |
Imabari FC[5] Honda Lock SC[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2018 11:00 |
30 (KT) |
Nara Club[8] Cobaltore Onagawa[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2018 11:00 |
30 (KT) |
Ryutsu Keizai University[15] Verspah Oita[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 11:00 |
29 (KT) |
Veertien Mie[10] Vanraure Hachinohe[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 11:00 |
29 (KT) |
Nara Club Reinmeer Aomori |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 11:00 |
29 (KT) |
Honda Lock SC Osaka |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 11:00 |
29 (KT) |
Mio Biwako Shiga Imabari FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 11:00 |
29 (KT) |
Cobaltore Onagawa Ryutsu Keizai University |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2018 11:00 |
29 (KT) |
Tegevajaro Miyazaki Sony Sendai FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2018 12:00 |
29 (KT) |
Maruyasu Industries[13] Honda[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2018 11:00 |
29 (KT) |
Verspah Oita[9] Yokogawa Musashino[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2018 11:00 |
28 (KT) |
Imabari FC[4] Yokogawa Musashino[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2018 11:00 |
28 (KT) |
Honda Lock SC Tegevajaro Miyazaki |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2018 11:00 |
28 (KT) |
Osaka Ryutsu Keizai University |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 11:00 |
28 (KT) |
Honda[1] Vanraure Hachinohe[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 11:00 |
28 (KT) |
Reinmeer Aomori[9] Veertien Mie[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 11:00 |
28 (KT) |
Maruyasu Industries[13] Nara Club[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 11:00 |
28 (KT) |
Mio Biwako Shiga[7] Sony Sendai FC[5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 11:00 |
28 (KT) |
Cobaltore Onagawa[16] Verspah Oita[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2018 14:00 |
27 (KT) |
Verspah Oita[10] Maruyasu Industries[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2018 11:00 |
27 (KT) |
Veertien Mie[11] Cobaltore Onagawa[16] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2018 11:00 |
27 (KT) |
Tegevajaro Miyazaki[12] Reinmeer Aomori[9] |
6 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2018 11:00 |
27 (KT) |
Vanraure Hachinohe[2] Mio Biwako Shiga[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2018 11:00 |
27 (KT) |
Ryutsu Keizai University[15] Imabari FC[6] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2018 15:00 |
27 (KT) |
Nara Club[8] Osaka[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá