| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 19/12/2010 11:00 |
playoffs (KT) |
Arte Takasaki Sanyo Electric Sumoto |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/12/2010 11:00 |
playoffs (KT) |
Sanyo Electric Sumoto Arte Takasaki |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2010 11:00 |
34 (KT) |
Blaublitz Akita Honda Lock SC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2010 11:00 |
34 (KT) |
Honda Ryutsu Keizai University |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2010 11:00 |
34 (KT) |
V-Varen Nagasaki Jef Utd Ichihare B |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2010 11:00 |
34 (KT) |
Gainare Tottori Ryukyu |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2010 11:00 |
34 (KT) |
Yokogawa Musashino Ohira Tochigi UVA SC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2010 11:00 |
34 (KT) |
Sagawa Shiga FC Zweigen Kanazawa FC |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2010 11:00 |
34 (KT) |
Mio Biwako Shiga Machida Zelvia |
4 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2010 11:00 |
34 (KT) |
Sony Sendai FC Matsumoto Yamaga FC |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2010 11:00 |
34 (KT) |
Sagawa Printing S.C. Arte Takasaki |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2010 11:00 |
33 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC Yokogawa Musashino |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2010 11:00 |
33 (KT) |
Arte Takasaki Blaublitz Akita |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2010 11:00 |
33 (KT) |
Jef Utd Ichihare B Mio Biwako Shiga |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2010 12:00 |
33 (KT) |
Machida Zelvia Sagawa Shiga FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2010 11:00 |
33 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC Gainare Tottori |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2010 11:00 |
33 (KT) |
Ryukyu Honda |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2010 11:00 |
33 (KT) |
Honda Lock SC V-Varen Nagasaki |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2010 11:00 |
33 (KT) |
Ohira Tochigi UVA SC Sony Sendai FC |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2010 11:00 |
33 (KT) |
Ryutsu Keizai University Sagawa Printing S.C. |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2010 11:30 |
32 (KT) |
Machida Zelvia Blaublitz Akita |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2010 11:00 |
32 (KT) |
Gainare Tottori Jef Utd Ichihare B |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2010 11:00 |
32 (KT) |
Sagawa Printing S.C. V-Varen Nagasaki |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2010 11:00 |
32 (KT) |
Yokogawa Musashino Arte Takasaki |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2010 11:00 |
32 (KT) |
Honda Mio Biwako Shiga |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2010 11:00 |
32 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC Ryukyu |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2010 11:00 |
32 (KT) |
Ohira Tochigi UVA SC Matsumoto Yamaga FC |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/11/2010 11:00 |
32 (KT) |
Sony Sendai FC Honda Lock SC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/11/2010 11:00 |
32 (KT) |
Sagawa Shiga FC Ryutsu Keizai University |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2010 11:00 |
31 (KT) |
Honda Lock SC Yokogawa Musashino |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá