Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/11/2022 18:00 |
promotion/relegation p/o (KT) |
Grobina Metta/LU Riga[10] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2022 00:00 |
promotion/relegation p/o (KT) |
Metta/LU Riga[10] Grobina |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 18:00 |
36 (KT) |
BFC Daugavpils[7] Fk Auda Riga[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 18:00 |
36 (KT) |
Riga Fc[2] Rigas Futbola Skola[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 18:00 |
36 (KT) |
Metta/LU Riga[10] Super Nova[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 18:00 |
36 (KT) |
Tukums-2000[6] Spartaks Jurmala[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 18:00 |
36 (KT) |
Liepajas Metalurgs[4] Fk Valmiera[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 18:20 |
35 (KT) |
Fk Auda Riga[5] Spartaks Jurmala[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 18:00 |
35 (KT) |
Rigas Futbola Skola[3] Liepajas Metalurgs[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 18:00 |
35 (KT) |
Super Nova[9] Fk Valmiera[1] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 18:00 |
35 (KT) |
Metta/LU Riga[10] BFC Daugavpils[7] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 18:00 |
35 (KT) |
Tukums-2000[6] Riga Fc[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 18:30 |
34 (KT) |
Fk Valmiera[1] Rigas Futbola Skola[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 18:30 |
34 (KT) |
Liepajas Metalurgs[4] Tukums-2000[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 21:00 |
34 (KT) |
Riga Fc[2] Fk Auda Riga[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 19:00 |
34 (KT) |
BFC Daugavpils[7] Super Nova[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 17:00 |
34 (KT) |
Spartaks Jurmala[8] Metta/LU Riga[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 19:00 |
33 (KT) |
Tukums-2000[6] Fk Valmiera[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 18:00 |
33 (KT) |
Super Nova[10] Rigas Futbola Skola[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 17:00 |
33 (KT) |
Fk Auda Riga[5] Liepajas Metalurgs[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 19:00 |
33 (KT) |
Metta/LU Riga[9] Riga Fc[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 18:00 |
33 (KT) |
BFC Daugavpils[7] Spartaks Jurmala[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 21:00 |
32 (KT) |
Riga Fc[2] BFC Daugavpils[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 19:00 |
32 (KT) |
Rigas Futbola Skola[3] Tukums-2000[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 17:00 |
32 (KT) |
Super Nova[10] Spartaks Jurmala[9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 19:00 |
32 (KT) |
Liepajas Metalurgs[4] Metta/LU Riga[8] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 18:00 |
32 (KT) |
Fk Valmiera[1] Fk Auda Riga[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 22:00 |
31 (KT) |
BFC Daugavpils[7] Liepajas Metalurgs[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 19:00 |
31 (KT) |
Metta/LU Riga[8] Fk Valmiera[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 19:00 |
31 (KT) |
Fk Auda Riga[5] Rigas Futbola Skola[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |