Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/11/2015 19:00 |
28 (KT) |
Jelgava FK Ventspils |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2015 19:00 |
28 (KT) |
Liepajas Metalurgs BFC Daugavpils |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2015 19:00 |
28 (KT) |
Skonto FC Spartaks Jurmala |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 19:00 |
27 (KT) |
BFC Daugavpils Skonto FC |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 19:00 |
27 (KT) |
FK Ventspils Liepajas Metalurgs |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 19:00 |
27 (KT) |
Spartaks Jurmala Metta/LU Riga |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 20:00 |
26 (KT) |
Skonto FC FK Ventspils |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 19:00 |
26 (KT) |
Jelgava Metta/LU Riga |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
BFC Daugavpils[6] Spartaks Jurmala[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2015 22:59 |
25 (KT) |
Metta/LU Riga[7] Liepajas Metalurgs[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Spartaks Jurmala Jelgava |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 19:00 |
25 (KT) |
FK Ventspils BFC Daugavpils |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2015 19:00 |
24 (KT) |
FK Ventspils Spartaks Jurmala |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2015 23:30 |
24 (KT) |
Liepajas Metalurgs[1] Jelgava[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2015 22:00 |
24 (KT) |
Skonto FC[2] Metta/LU Riga[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2015 19:00 |
23 (KT) |
Spartaks Jurmala Liepajas Metalurgs |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2015 18:00 |
23 (KT) |
Jelgava Skonto FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2015 22:59 |
23 (KT) |
Metta/LU Riga[7] BFC Daugavpils[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2015 20:00 |
22 (KT) |
BFC Daugavpils[6] Jelgava[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2015 18:00 |
22 (KT) |
FK Ventspils[4] Metta/LU Riga[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2015 23:30 |
22 (KT) |
Skonto FC[2] Liepajas Metalurgs[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2015 20:00 |
21 (KT) |
Spartaks Jurmala Skonto FC |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2015 18:00 |
21 (KT) |
BFC Daugavpils Liepajas Metalurgs |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2015 21:00 |
21 (KT) |
FK Ventspils[4] Jelgava[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08/2015 18:00 |
20 (KT) |
Metta/LU Riga[7] Spartaks Jurmala[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08/2015 23:30 |
20 (KT) |
Liepajas Metalurgs[2] FK Ventspils[4] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08/2015 22:30 |
20 (KT) |
Skonto FC[1] BFC Daugavpils[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08/2015 22:59 |
19 (KT) |
Metta/LU Riga Jelgava |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2015 22:00 |
19 (KT) |
Spartaks Jurmala BFC Daugavpils |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2015 21:00 |
19 (KT) |
FK Ventspils Skonto FC |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |