Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/03/2025 20:00 |
26 (KT) |
Maccabi Netanya[6] Ironi Tiberias[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 00:30 |
26 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Hapoel Haifa[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 01:00 |
26 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[11] Hapoel Katamon Jerusalem[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 01:00 |
26 (KT) |
Maccabi Bnei Raina[7] Hapoel Hadera[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2025 00:30 |
26 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[8] Maccabi Petah Tikva FC[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2025 01:15 |
26 (KT) |
Maccabi Haifa[3] Ashdod MS[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2025 01:30 |
26 (KT) |
Beitar Jerusalem[4] Hapoel Beer Sheva[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |