Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/01/2025 20:00 |
17 (KT) |
Hapoel Haifa[5] Maccabi Petah Tikva FC[11] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01/2025 22:30 |
17 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Ashdod MS[12] |
5 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01/2025 22:59 |
17 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] Ironi Tiberias[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/01/2025 00:30 |
17 (KT) |
Hapoel Hadera[14] Hapoel Beer Sheva[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01/2025 01:15 |
17 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] Maccabi Netanya[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2025 01:00 |
17 (KT) |
Maccabi Bnei Raina[7] Hapoel Katamon Jerusalem[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2025 01:30 |
17 (KT) |
Maccabi Haifa[3] Beitar Jerusalem[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |