| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 29/03/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ashdod MS Ironi Ramat Hasharon |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/03/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Raanana |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/03/2014 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Haifa Bnei Yehuda Tel Aviv |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/03/2014 00:15 |
xuống hạng (KT) |
Beitar Jerusalem Maccabi Petah Tikva FC |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/04/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ashdod MS Hapoel Haifa |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/04/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Hapoel Raanana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/04/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Acco |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/04/2014 00:15 |
xuống hạng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Beitar Jerusalem |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/04/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Acco Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/04/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Haifa Ironi Ramat Hasharon |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/04/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Raanana Maccabi Petah Tikva FC |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/04/2014 00:15 |
xuống hạng (KT) |
Beitar Jerusalem Ashdod MS |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/04/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Hapoel Raanana |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/04/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ashdod MS Hapoel Acco |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/04/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Maccabi Petah Tikva FC |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/04/2014 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Haifa Beitar Jerusalem |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/04/2014 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Beitar Jerusalem Ironi Ramat Hasharon |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/04/2014 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Haifa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/04/2014 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Raanana Ashdod MS |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/04/2014 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2014 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Beitar Jerusalem Hapoel Acco |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2014 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Ashdod MS Maccabi Petah Tikva FC |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2014 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Bnei Yehuda Tel Aviv |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/05/2014 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Haifa Hapoel Raanana |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2014 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Acco[5] Ironi Ramat Hasharon[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2014 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Raanana[1] Beitar Jerusalem[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2014 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[6] Hapoel Haifa[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2014 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[3] Ashdod MS[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá