Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/02/2014 22:00 |
22 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[4] Bnei Yehuda Tel Aviv[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/02/2014 22:59 |
22 (KT) |
Hapoel Acco[10] Ironi Ramat Hasharon[13] |
4 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/02/2014 22:59 |
22 (KT) |
Hapoel Haifa[8] Ashdod MS[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/02/2014 22:59 |
22 (KT) |
Hapoel Raanana[11] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/02/2014 00:30 |
22 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[12] Maccabi Tel Aviv[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2014 01:15 |
22 (KT) |
Beitar Jerusalem[10] Maccabi Haifa[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2014 01:50 |
22 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[2] Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |