Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/03/2025 20:00 |
bảng (KT) |
Throttur Vestri |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2025 21:00 |
chung kết (KT) |
Fylkir[ICE PR-12] Valur[ICE PR-3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/03/2025 02:15 |
bán kết (KT) |
Valur Ir Reykjavik |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-3] | ||||||
15/03/2025 02:00 |
bán kết (KT) |
Fylkir[12] KR Reykjavik[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Thor Akureyri Hafnarfjordur FH |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2025 02:00 |
(KT) |
Thor Akureyri Hafnarfjordur FH |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/03/2025 00:00 |
bảng (KT) |
Umf Afturelding HK Kopavog |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/03/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Stjarnan[5] KR Reykjavik[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/03/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Volsungur Husavik Umf Njardvik |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/03/2025 21:00 |
bảng (KT) |
UMF Selfoss IBV Vestmannaeyjar |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/03/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Keflavik[2] Leiknir Reykjavik[8] |
5 4 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/03/2025 02:00 |
bảng (KT) |
HK Kopavog Ir Reykjavik |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2025 20:30 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik IBV Vestmannaeyjar |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2025 20:30 |
(KT) |
KR Reykjavik IBV Vestmannaeyjar |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2025 03:00 |
bảng (KT) |
Fjolnir[3] Grindavik[9] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Fylkir Umf Njardvik |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/03/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Throttur IA Akranes |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/03/2025 18:30 |
bảng (KT) |
Vestri[11] Valur[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/03/2025 00:30 |
bảng (KT) |
Thor Akureyri[10] Ir Reykjavik[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2025 20:00 |
bảng (KT) |
Volsungur Husavik Fylkir |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik Stjarnan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Keflavik UMF Selfoss |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Umf Njardvik Breidablik |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2025 00:15 |
bảng (KT) |
Ka Akureyri[8] Fram Reykjavik[7] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/02/2025 03:00 |
bảng (KT) |
Fjolnir IA Akranes |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/02/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Stjarnan Keflavik |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/02/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Valur Grindavik |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/02/2025 22:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik Thor Akureyri |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
23/02/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik[8] IBV Vestmannaeyjar[1] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/02/2025 20:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik UMF Selfoss |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |