Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/03/2024 22:00 |
championship round (KT) |
Lamia[6] AEK Athens[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2024 01:30 |
championship round (KT) |
Olympiakos[4] Panathinaikos[3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2024 02:00 |
championship round (KT) |
PAOK Saloniki[1] Aris Thessaloniki[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 22:00 |
championship round (KT) |
Panathinaikos[3] PAOK Saloniki[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2024 00:30 |
championship round (KT) |
AEK Athens[2] Olympiakos[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2024 00:30 |
championship round (KT) |
Aris Thessaloniki[5] Lamia[6] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2024 22:59 |
championship round (KT) |
Olympiakos[4] Aris Thessaloniki[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2024 23:30 |
championship round (KT) |
PAOK Saloniki[1] Lamia[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2024 01:00 |
championship round (KT) |
Panathinaikos[3] AEK Athens[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 21:00 |
championship round (KT) |
Lamia[6] Olympiakos[4] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 23:30 |
championship round (KT) |
Aris Thessaloniki[5] Panathinaikos[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2024 00:30 |
championship round (KT) |
AEK Athens[2] PAOK Saloniki[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 21:00 |
championship round (KT) |
Panathinaikos[3] Lamia[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2024 00:30 |
championship round (KT) |
AEK Athens[2] Aris Thessaloniki[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 21:00 |
championship round (KT) |
Lamia[6] Panathinaikos[3] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 23:30 |
championship round (KT) |
Aris Thessaloniki[5] AEK Athens[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2024 00:30 |
championship round (KT) |
Olympiakos[4] PAOK Saloniki[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2024 21:00 |
championship round (KT) |
Lamia[6] PAOK Saloniki[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2024 23:30 |
championship round (KT) |
Aris Thessaloniki[5] Olympiakos[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2024 00:30 |
championship round (KT) |
AEK Athens[2] Panathinaikos[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 21:00 |
championship round (KT) |
Olympiakos[4] Lamia[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 23:30 |
championship round (KT) |
PAOK Saloniki[1] AEK Athens[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2024 00:30 |
championship round (KT) |
Panathinaikos[3] Aris Thessaloniki[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2024 00:00 |
championship round (KT) |
PAOK Saloniki[1] Olympiakos[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2024 22:00 |
championship round (KT) |
Lamia[6] Aris Thessaloniki[5] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2024 00:00 |
championship round (KT) |
PAOK Saloniki[1] Panathinaikos[3] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2024 00:00 |
championship round (KT) |
Olympiakos[4] AEK Athens[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2024 00:00 |
championship round (KT) |
AEK Athens[2] Lamia[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2024 00:00 |
championship round (KT) |
Aris Thessaloniki[5] PAOK Saloniki[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2024 00:00 |
championship round (KT) |
Panathinaikos[3] Olympiakos[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |