Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/05/2025 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Kallithea[13] Lamia[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2025 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Panaitolikos Agrinio[9] Panserraikos[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2025 22:00 |
xuống hạng (KT) |
PAE Levadiakos[10] Volos Nfc[12] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2025 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Volos Nfc[12] Kallithea[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Lamia[14] Panaitolikos Agrinio[9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Panserraikos[11] PAE Levadiakos[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2025 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Kallithea[13] Panserraikos[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2025 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Volos Nfc[12] Lamia[14] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2025 22:00 |
xuống hạng (KT) |
PAE Levadiakos[10] Panaitolikos Agrinio[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Panathinaikos[3] Olympiakos[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
PAOK Saloniki[4] AEK Athens[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Panaitolikos Agrinio[9] Volos Nfc[12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 23:15 |
conference league play offs (KT) |
PAE Atromitos[7] OFI Crete[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 22:30 |
conference league play offs (KT) |
Aris Thessaloniki[5] Asteras Tripolis[8] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Lamia[14] Panserraikos[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 21:00 |
xuống hạng (KT) |
PAE Levadiakos[10] Kallithea[13] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Lamia[14] PAE Levadiakos[10] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Kallithea[13] Panaitolikos Agrinio[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Panserraikos[11] Volos Nfc[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
AEK Athens[2] Panathinaikos[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Olympiakos[1] PAOK Saloniki[4] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 00:00 |
conference league play offs (KT) |
Asteras Tripolis[8] PAE Atromitos[7] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 00:00 |
conference league play offs (KT) |
OFI Crete[6] Aris Thessaloniki[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Volos Nfc[12] Panserraikos[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2025 22:00 |
xuống hạng (KT) |
PAE Levadiakos[10] Lamia[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2025 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Panaitolikos Agrinio[9] Kallithea[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
PAOK Saloniki[4] Panathinaikos[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
AEK Athens[2] Olympiakos[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 00:00 |
conference league play offs (KT) |
PAE Atromitos[7] Aris Thessaloniki[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 00:00 |
conference league play offs (KT) |
OFI Crete[6] Asteras Tripolis[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |