Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/03/2023 22:30 |
championship round (KT) |
Volos Nfc[6] Olympiakos[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/03/2023 00:00 |
championship round (KT) |
Aris Thessaloniki[5] PAOK Saloniki[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03/2023 02:30 |
championship round (KT) |
AEK Athens[2] Panathinaikos[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 22:00 |
championship round (KT) |
Panathinaikos[1] Volos Nfc[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 23:30 |
championship round (KT) |
PAOK Saloniki[4] AEK Athens[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2023 01:00 |
championship round (KT) |
Olympiakos[3] Aris Thessaloniki[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2023 22:00 |
championship round (KT) |
Volos Nfc[6] AEK Athens[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2023 23:30 |
championship round (KT) |
Aris Thessaloniki[5] Panathinaikos[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2023 01:00 |
championship round (KT) |
Olympiakos[3] PAOK Saloniki[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2023 22:00 |
championship round (KT) |
AEK Athens[2] Aris Thessaloniki[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2023 00:30 |
championship round (KT) |
PAOK Saloniki[4] Volos Nfc[6] |
4 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2023 01:00 |
championship round (KT) |
Panathinaikos[1] Olympiakos[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2023 21:30 |
championship round (KT) |
Volos Nfc[6] Aris Thessaloniki[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2023 00:00 |
championship round (KT) |
PAOK Saloniki[4] Panathinaikos[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2023 01:00 |
championship round (KT) |
Olympiakos[3] AEK Athens[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 22:00 |
championship round (KT) |
Volos Nfc[6] Panathinaikos[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 22:59 |
championship round (KT) |
Aris Thessaloniki[5] Olympiakos[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2023 01:00 |
championship round (KT) |
AEK Athens[2] PAOK Saloniki[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
Olympiakos[3] Volos Nfc[6] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
Panathinaikos[1] AEK Athens[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
PAOK Saloniki[4] Aris Thessaloniki[5] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
AEK Athens[2] Olympiakos[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
Aris Thessaloniki[5] Volos Nfc[6] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
Panathinaikos[1] PAOK Saloniki[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2023 01:00 |
championship round (KT) |
Aris Thessaloniki[5] AEK Athens[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2023 01:00 |
championship round (KT) |
Olympiakos[3] Panathinaikos[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2023 01:00 |
championship round (KT) |
Volos Nfc[6] PAOK Saloniki[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
AEK Athens[2] Volos Nfc[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
Panathinaikos[1] Aris Thessaloniki[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
PAOK Saloniki[4] Olympiakos[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |