Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/04/2018 01:00 |
31 (KT) |
Vaduz[3] Winterthur[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2018 00:00 |
31 (KT) |
Aarau[7] Servette[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2018 00:00 |
31 (KT) |
Wil 1900[6] Schaffhausen[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2018 21:00 |
31 (KT) |
Rapperswil-jona[5] Wohlen[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2018 01:00 |
31 (KT) |
Neuchatel Xamax[1] Chiasso[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |