Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/05/2025 19:15 |
35 (KT) |
Vaduz[4] Thun[1] |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 01:15 |
34 (KT) |
Aarau[2] Wil 1900[6] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 00:30 |
34 (KT) |
Schaffhausen[10] Stade Nyonnais[9] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 00:30 |
34 (KT) |
Neuchatel Xamax[8] Etoile Carouge[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 00:30 |
34 (KT) |
Stade Lausanne Ouchy[5] Bellinzona[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 19:15 |
33 (KT) |
Wil 1900[6] Schaffhausen[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 22:59 |
33 (KT) |
Bellinzona[8] Neuchatel Xamax[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 01:15 |
33 (KT) |
Thun[1] Aarau[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 01:15 |
33 (KT) |
Etoile Carouge[3] Stade Lausanne Ouchy[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 00:30 |
33 (KT) |
Stade Nyonnais[9] Vaduz[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 19:15 |
32 (KT) |
Vaduz[4] Etoile Carouge[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 19:15 |
32 (KT) |
Wil 1900[6] Bellinzona[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 22:59 |
32 (KT) |
Stade Lausanne Ouchy[5] Stade Nyonnais[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 01:15 |
32 (KT) |
Neuchatel Xamax[7] Thun[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 00:30 |
32 (KT) |
Schaffhausen[9] Aarau[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2025 21:30 |
31 (KT) |
Thun[1] Wil 1900[6] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 01:15 |
31 (KT) |
Etoile Carouge[3] Schaffhausen[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 01:15 |
31 (KT) |
Aarau[2] Vaduz[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 00:30 |
31 (KT) |
Bellinzona[8] Stade Nyonnais[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 00:30 |
31 (KT) |
Stade Lausanne Ouchy[5] Neuchatel Xamax[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 19:15 |
30 (KT) |
Wil 1900[6] Etoile Carouge[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 22:59 |
30 (KT) |
Bellinzona[8] Vaduz[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 01:15 |
30 (KT) |
Neuchatel Xamax[7] Aarau[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 00:30 |
15 (KT) |
Schaffhausen[10] Stade Lausanne Ouchy[5] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 00:30 |
30 (KT) |
Stade Nyonnais[9] Thun[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 19:15 |
29 (KT) |
Vaduz[4] Neuchatel Xamax[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 22:59 |
29 (KT) |
Etoile Carouge[3] Bellinzona[8] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 01:15 |
29 (KT) |
Aarau[1] Stade Lausanne Ouchy[5] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 01:15 |
29 (KT) |
Thun[2] Schaffhausen[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 00:30 |
29 (KT) |
Stade Nyonnais[9] Wil 1900[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |