Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/11/2018 20:00 |
11 (KT) |
Stellenbosch Jomo Cosmos |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 20:30 |
11 (KT) |
Maccabi Uthongathi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 20:30 |
11 (KT) |
Real Kings Cape Umoya United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 20:30 |
11 (KT) |
Ts Sporting Richards Bay |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 20:30 |
11 (KT) |
Witbank Spurs Ajax Cape Town |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 20:30 |
11 (KT) |
Ts Galaxy Pretoria Univ |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 20:30 |
11 (KT) |
Cape Town Marumo Gallants |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2018 20:30 |
11 (KT) |
Mbombela United Royal Eagles |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |