| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 10/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Black Leopards African Warriors |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Thanda Royal Zulu Garankuwa United |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Stellenbosch Santos Cape Town |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Maluti Fet College Baroka |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Marumo Gallants Cape Town |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Royal Eagles Witbank Spurs |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Cape Town All Stars Jomo Cosmos |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Highlands Park Lamontville Golden Arrows |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/05/2015 19:00 |
27 (KT) |
Garankuwa United Stellenbosch |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Santos Cape Town Marumo Gallants |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Jomo Cosmos Thanda Royal Zulu |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Lamontville Golden Arrows Cape Town All Stars |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Witbank Spurs Maluti Fet College |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Cape Town Black Leopards |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Garankuwa United Royal Eagles |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
African Warriors Highlands Park |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Baroka Stellenbosch |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/04/2015 20:00 |
28 (KT) |
Maluti Fet College Garankuwa United |
6 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/04/2015 20:00 |
28 (KT) |
Santos Cape Town Baroka |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/04/2015 20:00 |
28 (KT) |
Black Leopards Marumo Gallants |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/04/2015 20:00 |
28 (KT) |
Thanda Royal Zulu Lamontville Golden Arrows |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/04/2015 20:00 |
28 (KT) |
Stellenbosch Witbank Spurs |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/04/2015 20:00 |
28 (KT) |
Highlands Park Cape Town |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/04/2015 20:00 |
28 (KT) |
Royal Eagles Jomo Cosmos |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/04/2015 20:00 |
28 (KT) |
Cape Town All Stars African Warriors |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/04/2015 20:00 |
27 (KT) |
Jomo Cosmos Maluti Fet College |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/04/2015 20:00 |
27 (KT) |
Witbank Spurs Baroka |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/04/2015 20:00 |
27 (KT) |
Lamontville Golden Arrows Royal Eagles |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/04/2015 20:00 |
27 (KT) |
Cape Town Cape Town All Stars |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/04/2015 20:00 |
27 (KT) |
African Warriors Thanda Royal Zulu |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá