Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
17/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Senja[8] Lyn Oslo[12] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Grorud IL[2] Skeid Oslo[10] |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Kjelsas IL[5] Harstad[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Finnsnes[4] KFUM Oslo[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Holmen[14] Stabaek B[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Ullern[11] Valerenga B[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Tromsdalen UIL[3] Mjolner[13] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |