Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/06/2015 21:00 |
11 (KT) |
Holmen[13] Grorud IL[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/06/2015 20:00 |
11 (KT) |
Tromsdalen UIL[5] KFUM Oslo[1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/06/2015 20:30 |
11 (KT) |
Ullern[10] Harstad[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/06/2015 22:59 |
11 (KT) |
Kjelsas IL[3] Lyn Oslo[14] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06/2015 00:15 |
11 (KT) |
Senja[10] Stabaek B[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06/2015 00:30 |
11 (KT) |
Finnsnes[6] Valerenga B[7] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/07/2015 21:30 |
11 (KT) |
Skeid Oslo[13] Mjolner[12] |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |