Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/07/2015 22:30 |
31 (KT) |
Palanga[4] Auska[14] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2015 23:30 |
31 (KT) |
MRU[12] Silute[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2015 23:30 |
31 (KT) |
Fk Zalgiris Vilnius 2[3] FK Tauras Taurage[17] |
12 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 17:00 |
31 (KT) |
Kazlu Ruda[6] Nevezis[8] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 18:00 |
31 (KT) |
Minija Krazante |
3 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 19:00 |
31 (KT) |
Kruoja Pakruojis Ii Dziugas Telsiai |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 17:00 |
31 (KT) |
Lietava Jonava Baltija Panevezys |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 19:00 |
31 (KT) |
Lokomotyvas Radviliskis[12] Banga Gargzdai[3] |
2 8 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 21:00 |
31 (KT) |
FBK Kaunas Trakai Ii |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |