| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 23/11/2025 18:00 |
30 (KT) |
Siauliai B Sveikata |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2025 19:00 |
30 (KT) |
Trakai Riteriai Neptuna Klaipeda |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2025 00:00 |
(KT) |
Sveikata Siauliai B |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/11/2025 19:00 |
30 (KT) |
Neptuna Klaipeda Trakai Riteriai |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 19:30 |
29 (KT) |
Babrungas[4] Siauliai B[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 19:30 |
29 (KT) |
Neptuna Klaipeda[2] Panevezys Ii[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 19:30 |
29 (KT) |
Nevezis[14] Kauno Zalgiris Ii[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 19:30 |
29 (KT) |
Atmosfera Mazeikiai[6] Bfa[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 19:30 |
29 (KT) |
Transinvest Vilnius[1] Fk Zalgiris Vilnius 2[7] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 19:30 |
29 (KT) |
Minija[9] Nfa Aisciai Kaunas[12] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 19:30 |
29 (KT) |
Lietava Jonava[8] Ekranas Panevezys[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 19:00 |
(KT) |
Ekranas Panevezys[12] Atmosfera Mazeikiai[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 01:00 |
(KT) |
Bfa[5] Nevezis[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2025 23:00 |
(KT) |
Nfa Aisciai Kaunas[13] Siauliai B[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2025 23:00 |
(KT) |
Fk Zalgiris Vilnius 2[7] Lietava Jonava[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2025 23:00 |
(KT) |
Kauno Zalgiris Ii[11] FK Tauras Taurage[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2025 22:00 |
(KT) |
Minija[9] Transinvest Vilnius[1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2025 19:30 |
(KT) |
Panevezys Ii[16] Babrungas[4] |
3 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 22:00 |
28 (KT) |
Lietava Jonava[8] Atmosfera Mazeikiai[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 18:00 |
28 (KT) |
Transinvest Vilnius[1] Siauliai B[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 18:00 |
28 (KT) |
FK Tauras Taurage[3] Bfa[5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2025 23:00 |
28 (KT) |
Neptuna Klaipeda[2] Kauno Zalgiris Ii[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2025 23:00 |
28 (KT) |
Fk Zalgiris Vilnius 2[7] Minija[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2025 22:00 |
28 (KT) |
Nfa Aisciai Kaunas[14] Panevezys Ii[15] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2025 22:00 |
28 (KT) |
Nevezis[13] Ekranas Panevezys[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 22:00 |
27 (KT) |
Siauliai B[16] Fk Zalgiris Vilnius 2[8] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 21:00 |
27 (KT) |
Kauno Zalgiris Ii[10] Babrungas[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 19:00 |
27 (KT) |
Bfa[5] Neptuna Klaipeda[3] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 19:00 |
27 (KT) |
Atmosfera Mazeikiai[6] Nevezis[13] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 18:00 |
27 (KT) |
Minija[9] Lietava Jonava[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá