Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/09/2016 20:30 |
26 (KT) |
Skonto FC[3] Rigas Tehniska Universitate[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2016 18:00 |
26 (KT) |
Jekabpils Olaines Fk |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2016 18:00 |
26 (KT) |
Tukums-2000 Fk Smiltene Bjss |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2016 18:00 |
26 (KT) |
Fk Auda Riga Saldus |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2016 19:00 |
26 (KT) |
Fk Valmiera Preilu |
8 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2016 18:00 |
26 (KT) |
Rezekne / Bjss[3] Babite[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2016 19:00 |
26 (KT) |
Staiceles Bebri[11] Ogres Fk 33[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |