Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/11/2018 19:00 |
promotion group (KT) |
Super Nova Rezekne / Bjss |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 19:00 |
promotion group (KT) |
Tukums-2000 BFC Daugavpils |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 19:00 |
promotion group (KT) |
Rezekne / Bjss Tukums-2000 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 19:00 |
promotion group (KT) |
BFC Daugavpils Super Nova |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 22:00 |
promotion group (KT) |
Super Nova Tukums-2000 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 17:00 |
promotion group (KT) |
BFC Daugavpils Rezekne / Bjss |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 18:00 |
22 (KT) |
Jdfs Alberts[8] Super Nova[2] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 18:00 |
22 (KT) |
Staiceles Bebri Fk Smiltene Bjss |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 18:00 |
22 (KT) |
Rigas Tehniska Universitate Grobina |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 18:00 |
22 (KT) |
BFC Daugavpils Tukums-2000 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 18:00 |
22 (KT) |
Rezekne / Bjss Fk Auda Riga |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 18:00 |
21 (KT) |
Balvu Vilki[12] Staiceles Bebri[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 18:00 |
21 (KT) |
Fk Auda Riga[7] Preilu[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 18:00 |
21 (KT) |
Grobina[9] Rezekne / Bjss[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 18:00 |
21 (KT) |
Super Nova[3] Rigas Tehniska Universitate[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 18:00 |
21 (KT) |
Tukums-2000[2] Jdfs Alberts[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 18:00 |
21 (KT) |
Fk Smiltene Bjss[6] BFC Daugavpils[1] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2018 20:00 |
20 (KT) |
Preilu[10] Grobina[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 20:00 |
20 (KT) |
Staiceles Bebri[11] BFC Daugavpils[1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 20:00 |
20 (KT) |
Rezekne / Bjss[4] Super Nova[3] |
2 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 18:00 |
20 (KT) |
Balvu Vilki[12] Fk Auda Riga[7] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 18:00 |
20 (KT) |
Fk Smiltene Bjss[6] Jdfs Alberts[8] |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 18:00 |
20 (KT) |
Tukums-2000[2] Rigas Tehniska Universitate[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 22:00 |
19 (KT) |
Super Nova[3] Preilu[11] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 20:00 |
19 (KT) |
Grobina[9] Balvu Vilki[12] |
6 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 20:00 |
19 (KT) |
Fk Smiltene Bjss[6] Rigas Tehniska Universitate[4] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 20:00 |
19 (KT) |
BFC Daugavpils[2] Jdfs Alberts[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 20:00 |
19 (KT) |
Rezekne / Bjss[5] Tukums-2000[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 18:00 |
19 (KT) |
Fk Auda Riga[8] Staiceles Bebri[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2018 22:00 |
18 (KT) |
Super Nova Balvu Vilki |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |