Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/04/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Herzliya Maccabi Um El Fahem |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2014 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Maccabi Yavne |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2014 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Hapoel Jerusalem |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2014 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Ashkelon |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Rishon Letzion |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Yavne Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Um El Fahem Hapoel Ashkelon |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Maccabi Um El Fahem |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Ashkelon Hapoel Jerusalem |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2014 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Maccabi Herzliya |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2014 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem Maccabi Yavne |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Katamon Jerusalem |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Yavne Hapoel Ashkelon |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2014 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Um El Fahem Hapoel Jerusalem |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2014 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Rishon Letzion |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Maccabi Um El Fahem |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Ashkelon Maccabi Herzliya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Jerusalem Maccabi Yavne |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Hapoel Katamon Jerusalem |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Hapoel Ashkelon |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Jerusalem |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Um El Fahem Maccabi Yavne |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Maccabi Yavne[1] Maccabi Herzliya[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Ashkelon[7] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[6] Maccabi Um El Fahem[8] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Hapoel Jerusalem[3] Hapoel Rishon Letzion[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |