Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/04/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Maccabi Netanya Beitar Tel Aviv Ramla |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Afula |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Ramat Gan FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Natzrat Illit |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2014 19:30 |
vô địch (KT) |
Hapoel Afula Hapoel Bnei Lod |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Maccabi Netanya Hapoel Petah Tikva |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hapoel Natzrat Illit |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 21:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Maccabi Ahi Nazareth |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Petah Tikva Beitar Tel Aviv Ramla |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Afula |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Ramat Gan FC |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Bnei Lod Maccabi Netanya |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Bnei Lod |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hapoel Ramat Gan FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2014 00:30 |
vô địch (KT) |
Maccabi Netanya Maccabi Ahi Nazareth |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2014 00:30 |
vô địch (KT) |
Hapoel Afula Hapoel Natzrat Illit |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Bnei Lod Beitar Tel Aviv Ramla |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Petah Tikva |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Netanya |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Afula |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Bnei Lod Maccabi Ahi Nazareth |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Natzrat Illit |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Maccabi Netanya[1] Hapoel Ramat Gan FC[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2014 22:59 |
vô địch (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla[6] Hapoel Afula[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2014 19:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Afula[7] Maccabi Netanya[1] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2014 21:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[8] Hapoel Bnei Lod[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth[4] Beitar Tel Aviv Ramla[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[3] Hapoel Petah Tikva[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |