Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/11/2023 01:00 |
15 (KT) |
Silkeborg IF[4] Randers FC[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 18:00 |
15 (KT) |
Copenhagen[1] Brondby[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 20:00 |
15 (KT) |
Vejle[11] Lyngby[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 22:00 |
15 (KT) |
Midtjylland[3] Nordsjaelland[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2023 00:00 |
15 (KT) |
Odense BK[10] Hvidovre IF[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2023 02:00 |
15 (KT) |
Aarhus AGF[6] Viborg[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |