Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/10/2023 00:00 |
12 (KT) |
Hvidovre IF[12] Silkeborg IF[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 22:00 |
12 (KT) |
Copenhagen[2] Vejle[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 19:00 |
12 (KT) |
Lyngby[6] Aarhus AGF[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 21:00 |
12 (KT) |
Viborg[9] Nordsjaelland[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 22:59 |
12 (KT) |
Randers FC[8] Brondby[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2023 00:00 |
12 (KT) |
Odense BK[10] Midtjylland[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |