Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
29/06/2025 18:00 |
(KT) |
Công An Hà Nội[3] Sông Lam Nghệ An[12] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/06/2025 18:00 |
(KT) |
Sông Lam Nghệ An[VIE D1-12] Công An Hà Nội[VIE D1-3] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/06/2025 19:15 |
bán kết (KT) |
Công An Hà Nội[3] Viettel[4] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/06/2025 18:00 |
bán kết (KT) |
Sông Lam Nghệ An[12] Becamex Bình Dương[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/04/2025 19:15 |
quarter finals (KT) |
Hải Phòng[8] Công An Hà Nội[4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/03/2025 19:15 |
quarter finals (KT) |
Viettel[2] Hoàng Anh Gia Lai[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/03/2025 18:00 |
quarter finals (KT) |
Sông Lam Nghệ An Đồng Tháp |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2025 18:00 |
quarter finals (KT) |
Becamex Bình Dương Phù Đổng Ninh Bình |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], Penalty Shootout [5-4] | ||||||
04/03/2025 18:00 |
2 (KT) |
Thanh Hóa[3] Hải Phòng[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2025 19:15 |
2 (KT) |
Công An Hà Nội[5] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/01/2025 19:15 |
2 (KT) |
Hà Nội Đồng Tháp |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], Penalty Shootout [3-4] | ||||||
12/01/2025 17:00 |
2 (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai Bình Phước |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-3] | ||||||
12/01/2025 16:00 |
2 (KT) |
Bà Rịa Vũng Tàu[5] Phù Đổng Ninh Bình[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-4] | ||||||
11/01/2025 19:15 |
2 (KT) |
Viettel PVF CAND |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/01/2025 18:00 |
2 (KT) |
Sông Lam Nghệ An[13] Đà Nẵng[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/01/2025 18:00 |
2 (KT) |
Nam Định[2] Becamex Bình Dương[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-5] | ||||||
20/10/2024 19:15 |
1 (KT) |
Tp Hồ Chí Minh Phù Đổng Ninh Bình |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2024 18:00 |
1 (KT) |
Bình Định Becamex Bình Dương |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], Penalty Shootout [3-4] | ||||||
20/10/2024 17:00 |
1 (KT) |
Quảng Nam Hải Phòng |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2024 17:00 |
1 (KT) |
Khánh Hòa PVF CAND |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2024 16:00 |
1 (KT) |
Đồng Tâm Long An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2024 17:00 |
1 (KT) |
Hòa Bình Đà Nẵng |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], Penalty Shootout [10-11] | ||||||
19/10/2024 16:00 |
1 (KT) |
Bà Rịa Vũng Tàu Huế |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2024 15:30 |
1 (KT) |
Đồng Tháp Đồng Nai |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |