Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/05/2024 19:15 |
2 (KT) |
Viettel[VIE D1-10] PVF CAND[VIE D2-2] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], Penalty [5-3], Viettel thắng | ||||||
30/04/2024 18:00 |
2 (KT) |
Nam Định[VIE D1-1] Becamex Bình Dương[VIE D1-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], Penalty [4-3], Nam Định thắng | ||||||
29/04/2024 18:00 |
2 (KT) |
Thanh Hóa[VIE D1-5] Hải Phòng[VIE D1-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], Penalty [4-2], Thanh Hóa thắng | ||||||
28/04/2024 19:15 |
2 (KT) |
Hà Nội[VIE D1-6] Đà Nẵng[VIE D2-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2024 19:15 |
2 (KT) |
Viettel[VIE D1-13] Công An Hà Nội[VIE D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2024 18:00 |
2 (KT) |
Sông Lam Nghệ An[VIE D1-11] Đà Nẵng[VIE D2-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2024 18:00 |
2 (KT) |
Bình Định[VIE D1-5] Nam Định[VIE D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2024 17:00 |
2 (KT) |
Đồng Tâm Long An[VIE D2-6] Becamex Bình Dương[VIE D1-2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2024 19:15 |
2 (KT) |
Hải Phòng[VIE D1-9] Quảng Nam[VIE D1-8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2024 19:15 |
2 (KT) |
Hà Nội[VIE D1-6] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2024 18:00 |
2 (KT) |
PVF CAND[VIE D2-2] Đồng Nai[VIE D2-8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2024 18:00 |
2 (KT) |
Thanh Hóa[VIE D1-4] Phù Đổng Ninh Bình[VIE D2-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/11/2023 19:15 |
1 (KT) |
Tp Hồ Chí Minh[VIE D1-7] Becamex Bình Dương[VIE D1-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2023 18:00 |
1 (KT) |
Bình Phước[VIE D2-6] Nam Định[VIE D1-1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2023 18:00 |
1 (KT) |
Quảng Nam[VIE D1-12] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2023 18:00 |
(KT) |
Khánh Hòa[VIE D1-9] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], Penalty [3-4], Hồng Lĩnh Hà Tĩnh thắng | ||||||
26/11/2023 17:00 |
1 (KT) |
Sông Lam Nghệ An[VIE D1-11] Đồng Tháp[VIE D2-9] |
6 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/11/2023 19:15 |
1 (KT) |
Công An Hà Nội[VIE D1-2] Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/11/2023 17:00 |
1 (KT) |
Phù Đổng Ninh Bình[VIE D2-3] Bình Thuận[VIE D2-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/11/2023 17:00 |
(KT) |
Đà Nẵng[VIE D2-1] Huế[VIE D2-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2023 17:00 |
1 (KT) |
Quảng Nam[VIE D1-12] Hòa Bình[VIE D2-10] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2023 17:00 |
1 (KT) |
Đồng Nai[VIE D2-7] Bà Rịa Vũng Tàu[VIE D2-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2023 16:00 |
1 (KT) |
Phú Thọ[VIE D2-11] Đồng Tâm Long An[VIE D2-4] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |