Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/04/2025 18:00 |
bảng (KT) |
Lokomotiv Tashkent Namangan Fa |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Zaamin |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2025 20:00 |
bảng (KT) |
Qizilqum Zarafshon Andijan Fa |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2025 21:15 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[1] Buxoro[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2025 18:30 |
bảng (KT) |
Jayxun Sirdaryo Fa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2025 19:15 |
bảng (KT) |
Olympic Tashkent B[3] Xorazm Urganch[6] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2025 20:00 |
bảng (KT) |
Nasaf Qarshi Navoiy Fa |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2025 21:30 |
bảng (KT) |
Pakhtakor Tashkent[9] OTMK Olmaliq[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2025 18:00 |
bảng (KT) |
Olympic Fk Tashkent Ishtixon |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Fergana University Oktepa |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2025 20:00 |
bảng (KT) |
Mashal Muborak[15] Shurtan Guzor[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2025 22:15 |
bảng (KT) |
Navbahor Namangan[9] Neftchi Fargona[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2025 12:00 |
bảng (KT) |
Sementchi Quvasoy Xorazm Fa |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2025 18:30 |
bảng (KT) |
Aral Nukus[2] Sogdiana Jizak[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2025 20:00 |
bảng (KT) |
Dinamo Samarkand Lochin |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Andijon Termez Surkhon |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 18:00 |
bảng (KT) |
Zaamin Qizilqum Zarafshon |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 18:30 |
bảng (KT) |
Andijan Fa Kuruvchi Kokand Qoqon |
0 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 18:30 |
bảng (KT) |
Sirdaryo Fa Olympic Tashkent B |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 20:00 |
bảng (KT) |
Xorazm Urganch[8] Jayxun[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2025 18:30 |
bảng (KT) |
Buxoro Lokomotiv Tashkent |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2025 18:30 |
bảng (KT) |
Namangan Fa Kuruvchi Bunyodkor |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Navoiy Fa Pakhtakor Tashkent |
0 9 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2025 22:15 |
bảng (KT) |
OTMK Olmaliq[2] Nasaf Qarshi[1] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Lochin Andijon |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 19:30 |
bảng (KT) |
Xorazm Fa Aral Nukus |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Sogdiana Jizak Sementchi Quvasoy |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 21:15 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon[13] Dinamo Samarkand[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Shurtan Guzor[16] Olympic Fk Tashkent[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Oktepa Navbahor Namangan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Ishtixon Mashal Muborak |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2025 21:15 |
bảng (KT) |
Neftchi Fargona[6] Fergana University[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon Lochin |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Andijon[12] Dinamo Samarkand[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Pakhtakor Tashkent[11] Nasaf Qarshi[2] |
6 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2025 21:00 |
bảng (KT) |
OTMK Olmaliq Navoiy Fa |
12 1 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Mashal Muborak[11] Olympic Fk Tashkent[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2025 21:15 |
bảng (KT) |
Neftchi Fargona Oktepa |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2025 21:15 |
bảng (KT) |
Navbahor Namangan[8] Fergana University[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |