Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
02/07/2025 22:00 |
1/16 (KT) |
Xorazm Urganch[10] Navbahor Namangan[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/07/2025 22:00 |
1/16 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[6] Olympic Tashkent B[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/06/2025 21:30 |
1/16 (KT) |
Buxoro[15] OTMK Olmaliq[3] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/06/2025 21:30 |
1/16 (KT) |
Neftchi Fargona[4] Mashal Muborak[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/06/2025 21:30 |
1/16 (KT) |
Sogdiana Jizak[12] Qizilqum Zarafshon[13] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/06/2025 21:30 |
1/16 (KT) |
Shurtan Guzor[16] Aral Nukus[2] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/06/2025 21:30 |
1/16 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[12] Kuruvchi Bunyodkor[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-5] | ||||||
08/06/2025 22:00 |
1/16 (KT) |
Dinamo Samarkand Lochin |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/05/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Xorazm Urganch Sirdaryo Fa |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/05/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Olympic Tashkent B[1] Jayxun[6] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/05/2025 19:30 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[9] Qizilqum Zarafshon[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/05/2025 19:30 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Lokomotiv Tashkent[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/05/2025 19:30 |
bảng (KT) |
Zaamin Andijan Fa |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/05/2025 19:30 |
bảng (KT) |
Buxoro Namangan Fa |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2025 20:00 |
bảng (KT) |
Sogdiana Jizak Xorazm Fa |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2025 20:00 |
bảng (KT) |
Aral Nukus Sementchi Quvasoy |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/05/2025 21:15 |
bảng (KT) |
Neftchi Fargona Oktepa |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/05/2025 21:15 |
bảng (KT) |
Navbahor Namangan[8] Fergana University[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/05/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Mashal Muborak[11] Olympic Fk Tashkent[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/05/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon Lochin |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/05/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Andijon[12] Dinamo Samarkand[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/05/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Pakhtakor Tashkent[11] Nasaf Qarshi[2] |
6 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/05/2025 21:00 |
bảng (KT) |
OTMK Olmaliq Navoiy Fa |
12 1 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2025 21:15 |
bảng (KT) |
Neftchi Fargona[6] Fergana University[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Shurtan Guzor[16] Olympic Fk Tashkent[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Oktepa Navbahor Namangan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2025 19:00 |
bảng (KT) |
Ishtixon Mashal Muborak |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2025 21:15 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon[13] Dinamo Samarkand[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2025 21:00 |
bảng (KT) |
Sogdiana Jizak Sementchi Quvasoy |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2025 19:30 |
bảng (KT) |
Xorazm Fa Aral Nukus |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |