Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
14/05/2025 22:30 |
chung kết (KT) |
Shakhtar Donetsk[3] Dynamo Kyiv[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/04/2025 22:00 |
bán kết (KT) |
Polessya Zhitomir[4] Shakhtar Donetsk[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-1] | ||||||
23/04/2025 20:00 |
bán kết (KT) |
Bukovyna Chernivtsi Dynamo Kyiv |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2025 22:00 |
tứ kết (KT) |
Veres Rivne[8] Polessya Zhitomir[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-1] | ||||||
02/04/2025 22:00 |
tứ kết (KT) |
Rukh Vynnyky[9] Dynamo Kyiv[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2025 18:00 |
tứ kết (KT) |
PFC Oleksandria[2] Shakhtar Donetsk[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-1] | ||||||
01/04/2025 17:00 |
tứ kết (KT) |
Bukovyna Chernivtsi Viktoriya Mykolaivka |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 23:00 |
4 (KT) |
Viktoriya Mykolaivka Lnz Cherkasy |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 22:59 |
4 (KT) |
Veres Rivne[11] Obolon Kiev[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-1] | ||||||
30/10/2024 22:59 |
4 (KT) |
Shakhtar Donetsk[4] Zorya[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 20:30 |
4 (KT) |
Polessya Zhitomir[3] Kryvbas[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 20:30 |
4 (KT) |
Vorskla Poltava[12] Dynamo Kyiv[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
30/10/2024 18:00 |
4 (KT) |
Ucsa PFC Oleksandria |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 17:00 |
4 (KT) |
Probiy Horodenka Bukovyna Chernivtsi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2024 22:59 |
4 (KT) |
Rukh Vynnyky[6] Karpaty Lviv[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/08/2024 21:00 |
3 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[UKR D2B-8] Veres Rivne[UKR D1-14] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/08/2024 17:00 |
3 (KT) |
Kudrivka[UKR D2B-9] Ucsa[UKR D2B-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
21/08/2024 22:00 |
3 (KT) |
Karpaty Lviv[UKR D1-5] Chernomorets Odessa[UKR D1-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/08/2024 21:00 |
3 (KT) |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Bukovyna Chernivtsi[UKR D2A-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/08/2024 21:00 |
3 (KT) |
Kolos Kovalivka[UKR D1-12] Obolon Kiev[UKR D1-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-0], Penalty Shootout [4-5] | ||||||
21/08/2024 20:00 |
3 (KT) |
Mynai[UKR D2A-3] Viktoriya Mykolaivka[UKR D2B-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/08/2024 19:15 |
3 (KT) |
Probiy Horodenka Inhulets Petrove[UKR D1-13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-2] | ||||||
21/08/2024 17:00 |
3 (KT) |
Olimpiya Savyntsi Zorya[UKR D1-3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2024 17:00 |
2 (KT) |
Olimpiya Savyntsi Hirnyk Sport |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2024 16:00 |
2 (KT) |
Kudrivka[UKR D2B-1] Livyi Bereh Kyiv[UKR D1-16] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2024 21:00 |
(KT) |
Nyva Buzova[UKR D2A-4] Livyi Bereh Kyiv[UKR D1-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2024 20:00 |
2 (KT) |
Skala 1911 Stryi Mynai[UKR D2A-6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2024 19:00 |
2 (KT) |
Podillya Khmelnytskyi[UKR D2A-2] Ucsa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2024 18:00 |
2 (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[UKR D2A-4] Bukovyna Chernivtsi[UKR D2A-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2024 16:20 |
2 (KT) |
Chernihiv Viktoriya Mykolaivka[UKR D2B-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |