Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
19/05/2019 19:00 |
chung kết (KT) |
Thun[SUI Sl-3] Basel[SUI Sl-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2019 01:15 |
bán kết (KT) |
Zurich[SUI Sl-8] Basel[SUI Sl-2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2019 01:15 |
bán kết (KT) |
Luzern[SUI Sl-8] Thun[SUI Sl-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/03/2019 00:00 |
tứ kết (KT) |
Luzern[SUI Sl-7] Young Boys[SUI Sl-1] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2019 02:15 |
tứ kết (KT) |
Zurich[SUI Sl-4] Sc Kriens[SUI D1-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2019 01:30 |
tứ kết (KT) |
Thun[SUI Sl-3] Lugano[SUI Sl-8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2019 02:30 |
tứ kết (KT) |
Sion[SUI Sl-6] Basel[SUI Sl-2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | ||||||
02/11/2018 02:15 |
3 (KT) |
St. Gallen[SUI Sl-5] Sion[SUI Sl-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
02/11/2018 01:30 |
3 (KT) |
Rapperswil-jona[SUI D1-5] Sc Kriens[SUI D1-8] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2018 01:30 |
3 (KT) |
Chiasso[SUI D1-9] Luzern[SUI Sl-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 02:30 |
3 (KT) |
Lugano[SUI Sl-6] Neuchatel Xamax[SUI Sl-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
01/11/2018 02:00 |
3 (KT) |
Wil 1900[SUI D1-1] Thun[SUI Sl-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
01/11/2018 02:00 |
3 (KT) |
Winterthur[SUI D1-3] Basel[SUI Sl-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 02:00 |
3 (KT) |
Red Star Zurich Zurich |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 01:30 |
3 (KT) |
Stade Nyonnais[SUI D3-2] Young Boys[SUI Sl-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 21:00 |
2 (KT) |
Muri St. Gallen[SUI Sl-2] |
0 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 21:00 |
2 (KT) |
Lausanne Sports[SUI D1-1] Sion[SUI Sl-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 20:30 |
2 (KT) |
Aarau[SUI D1-10] Neuchatel Xamax[SUI Sl-10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 20:30 |
2 (KT) |
Fleurier Sc Kriens |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 20:30 |
2 (KT) |
Klingnau Chiasso |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | ||||||
16/09/2018 20:00 |
2 (KT) |
Stade Nyonnais[SUI D3-2] Grasshoppers[SUI Sl-9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 19:00 |
2 (KT) |
Moutier Thun |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 00:30 |
2 (KT) |
Azzurri 90 Lugano |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 00:00 |
2 (KT) |
Breitenrain[SUI D3-8] Zurich[SUI Sl-7] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 00:00 |
2 (KT) |
Schaffhausen[SUI D1-6] Young Boys[SUI Sl-1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2018 22:30 |
2 (KT) |
Servette Luzern |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
15/09/2018 22:30 |
2 (KT) |
Wohlen Wil 1900 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2018 22:30 |
2 (KT) |
Bellinzona Winterthur |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2018 21:00 |
2 (KT) |
Echallens Basel |
2 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2018 21:00 |
2 (KT) |
Red Star Zurich Cham |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |