Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
03/09/2014 22:00 |
3 (KT) |
Viktoria Zizkov[CZE D2-1] Slavia Praha[CZE D1-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2014 22:00 |
3 (KT) |
Stechovice Mlada Boleslav[CZE D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/09/2014 21:00 |
3 (KT) |
Usti nad Labem[CZE D2-15] Slovan Liberec[CZE D1-9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/09/2014 22:00 |
3 (KT) |
Fk Graffin Vlasim[CZE D2-7] Pribram[CZE D1-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/09/2014 22:59 |
3 (KT) |
Opava[CZE D2-2] Mfk Karvina[CZE D2-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2014 15:15 |
3 (KT) |
Bohemians Praha[CZE CFL-11] Teplice[CZE D1-10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2014 22:00 |
3 (KT) |
Bohemians 1905[CZE D1-11] Budejovice[CZE D1-13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2014 22:00 |
3 (KT) |
Zlin[CZE D2-8] Synot Slovacko[CZE D1-4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2014 22:00 |
3 (KT) |
SK Sigma Olomouc Fotbal Trinec |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2014 22:00 |
3 (KT) |
Dobrovice FK Baumit Jablonec |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2014 22:00 |
3 (KT) |
Frydek-mistek[CZE D2-11] Banik Ostrava[CZE D1-8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2014 22:00 |
3 (KT) |
Sokol Zivanice Sparta Praha |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/09/2014 22:00 |
3 (KT) |
Admira Praha Hradec Kralove |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | ||||||
10/09/2014 22:00 |
3 (KT) |
Domazlice Pardubice |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 21:30 |
3 (KT) |
Fk Mas Taborsko Viktoria Plzen |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2014 21:00 |
3 (KT) |
SC Znojmo[CZE D2-4] Brno[CZE D1-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |