Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
10/01/2015 20:30 |
5 (KT) |
Harland Wolff Welders Derriaghy Cc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 20:30 |
5 (KT) |
Portstewart Dundela |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 20:30 |
5 (KT) |
Police Service Of Northern Ireland Portadown FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
10/01/2015 20:30 |
5 (KT) |
Tobermore United Linfield FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
5 (KT) |
Ballymena United Crumlin Star |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
5 (KT) |
Annagh United Ballyclare Comrades |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
5 (KT) |
Armagh City Newtowne |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
5 (KT) |
Bangor City FC Brantwood |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
5 (KT) |
Cliftonville Ards Rangers |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
5 (KT) |
Coleraine Warrenpoint Town |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
5 (KT) |
Crusaders FC Newington |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
5 (KT) |
Dungannon Swifts Ballinamallard United |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[4-2] | ||||||
10/01/2015 22:00 |
5 (KT) |
Glentoran Ards |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
5 (KT) |
Institute Loughgall |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
5 (KT) |
Moyola Park Glenavon Lurgan |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/01/2015 02:45 |
5 (KT) |
Larne Carrick Rangers |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |