Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
07/05/2022 20:30 |
chung kết (KT) |
Ballymena United[NIR D1-8] Crusaders FC[NIR D1-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
27/04/2022 01:45 |
bán kết (KT) |
Newry City[NIR CH-1] Ballymena United[NIR D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2022 01:45 |
bán kết (KT) |
Cliftonville[NIR D1-2] Crusaders FC[NIR D1-4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2022 22:00 |
tứ kết (KT) |
Crusaders FC[NIR D1-5] Dungannon Swifts[NIR D1-9] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2022 22:00 |
tứ kết (KT) |
Glentoran[NIR D1-1] Newry City[NIR CH-1] |
0 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2022 22:00 |
(KT) |
Larne[NIR D1-4] Ballymena United[NIR D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [3-3], 120 phút [3-3], Penalty [4-3], Larne thắng | ||||||
05/03/2022 22:00 |
tứ kết (KT) |
Ballymena United[NIR D1-7] Larne[NIR D1-4] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
05/03/2022 02:45 |
tứ kết (KT) |
Cliftonville[NIR D1-2] Coleraine[NIR D1-6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/02/2022 02:45 |
2 (KT) |
Ballymena United[NIR D1-7] Portstewart |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/02/2022 22:00 |
2 (KT) |
Dungannon Swifts Annagh United |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/02/2022 22:00 |
2 (KT) |
Ballinamallard United[NIR CH-3] Crusaders FC[NIR D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/02/2022 22:00 |
2 (KT) |
Carrick Rangers[NIR D1-10] Cliftonville[NIR D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/02/2022 22:00 |
2 (KT) |
Coleraine[NIR D1-6] Portadown FC[NIR D1-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/02/2022 20:30 |
2 (KT) |
Queens University[NIR CH-12] Glentoran[NIR D1-1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/02/2022 02:45 |
2 (KT) |
Newry City[NIR CH-1] Ards[NIR CH-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/02/2022 02:45 |
2 (KT) |
Larne[NIR D1-4] Linfield FC[NIR D1-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Harland Wolff Welders Annagh United |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Ballinamallard United[NIR CH-2] Ards Rangers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | ||||||
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Ballyclare Comrades[NIR CH-8] Carrick Rangers[NIR D1-9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Ballymena United[NIR D1-6] Loughgall[NIR CH-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Bangor City FC Larne[NIR D1-4] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Cliftonville[NIR D1-2] Islandmagee |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Coleraine[NIR D1-7] Windmill Stars |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Dergview[NIR CH-7] Glentoran[NIR D1-3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Institute[NIR CH-11] Portstewart |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Portadown FC[NIR D1-11] Limavady United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Warrenpoint Town[NIR D1-12] Newry City[NIR CH-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Ards Dundela |
3 0 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 22:00 |
1 (KT) |
Linfield FC Oxford Sunnyside |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2022 20:30 |
1 (KT) |
Knockbreda[NIR CH-9] Dungannon Swifts[NIR D1-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |