Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
07/05/2023 22:00 |
1 (KT) |
El Daklyeh[EGY D1-15] Aswan[EGY D1-11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
07/05/2023 22:00 |
1 (KT) |
Smouha SC Alo Egypt |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2023 01:00 |
1 (KT) |
Ceramica Cleopatra Dkrnes |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2023 22:00 |
1 (KT) |
Enppi La Viena |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2023 22:00 |
1 (KT) |
National Bank Of Egypt Sc Shoban Moslemen Qena |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2023 01:00 |
1 (KT) |
EL Masry[EGY D1-8] Asyut Petroleum |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2023 01:00 |
1 (KT) |
El Mokawloon El Hamam |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2023 22:00 |
1 (KT) |
El Zamalek[EGY D1-4] Proxy |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
10/05/2023 01:00 |
1 (KT) |
Ittihad Alexandria[EGY D1-5] Al Sekka Al Hadid |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | ||||||
10/05/2023 22:00 |
1 (KT) |
Pharco[EGY D1-7] Telecom Egypt |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2023 01:00 |
1 (KT) |
Modern Future[EGY D1-2] Talaa El Ostoul |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2023 22:59 |
1 (KT) |
Tala Al Jaish[EGY D1-17] El Sharqiyah |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/05/2023 22:00 |
1 (KT) |
Pyramids[EGY D1-3] Kafr El Dawar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/05/2023 22:00 |
1 (KT) |
El Ismaily[EGY D1-14] Nogoom El Mostakbal |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2023 22:59 |
1 (KT) |
Haras El Hedoud[EGY D1-18] Ghazl El Mahallah[EGY D1-15] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/06/2023 00:30 |
1 (KT) |
Al Ahly[EGY D1-1] Suez Montakhsb |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |