Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
09/09/2019 01:00 |
chung kết (KT) |
El Zamalek Pyramids |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2019 01:00 |
bán kết (KT) |
Pyramids Petrojet |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2019 01:00 |
bán kết (KT) |
El Zamalek Ittihad Alexandria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
31/08/2019 01:00 |
tứ kết (KT) |
Pyramids Haras El Hedoud |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2019 01:00 |
tứ kết (KT) |
El Zamalek Misr El Maqasah |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/08/2019 01:00 |
1/16 (KT) |
Al Ahly Pyramids |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/05/2019 22:00 |
tứ kết (KT) |
El Ismaily[EGY D1-7] Ittihad Alexandria[EGY D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
03/01/2019 21:00 |
tứ kết (KT) |
Petrojet[EGY D1-18] Enppi[EGY D1-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
18/12/2018 22:00 |
1/16 (KT) |
Al Jazeera Matroh Petrojet |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-4] | ||||||
12/12/2018 22:00 |
(KT) |
Smouha SC[EGY D1-10] Ittihad Alexandria[EGY D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2018 00:00 |
1/16 (KT) |
Smouha SC Ittihad Alexandria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
02/12/2018 22:00 |
1/32 (KT) |
EL Masry Al Jazeera Matroh |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2018 22:00 |
1/16 (KT) |
Enppi[EGY D1-10] El Mansurah[EGY D2-24] |
4 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2018 01:00 |
1/16 (KT) |
Tala Al Jaish[EGY D1-8] Haras El Hedoud[EGY D1-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
24/10/2018 21:00 |
1/16 (KT) |
Misr El Maqasah[EGY D1-6] Wadi Degla SC[EGY D1-13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/10/2018 22:59 |
1/16 (KT) |
El Zamalek[EGY D1-2] El Entag El Harby[EGY D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | ||||||
23/10/2018 20:00 |
1/16 (KT) |
El Ismaily[EGY D1-11] El Mokawloon[EGY D1-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2018 02:00 |
1/32 (KT) |
El Zamalek Olympic Al Qanal |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2018 22:59 |
1/32 (KT) |
Tala Al Jaish[EGY D1-8] Olympic Al Qanal |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2018 22:59 |
1/32 (KT) |
Ittihad Alexandria Aluminium Naq Hammadi |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2018 20:00 |
1/32 (KT) |
Nogoom El Mostakbal[EGY D1-15] Haras El Hedoud[EGY D1-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2018 20:00 |
1/32 (KT) |
Nogoom El Mostakbal Qena Sc Egy |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
11/10/2018 20:00 |
1/32 (KT) |
Smouha SC Haras El Hedoud |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2018 01:00 |
1/32 (KT) |
Misr El Maqasah Abo Qair Semads |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2018 22:00 |
1/32 (KT) |
Al Ahly[EGY D1-9] El Terasanah |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2018 22:00 |
1/32 (KT) |
El Gounah[EGY D1-7] Wadi Degla SC[EGY D1-16] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2018 02:00 |
1/32 (KT) |
Pyramids[EGY D1-3] Tanta[EGY D2-18] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2018 22:59 |
1/32 (KT) |
Enppi Shoban Moslemen Qena |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2018 20:00 |
1/32 (KT) |
Petrojet Markaz Shabab Tala |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2018 22:59 |
1/32 (KT) |
El Mokawloon[EGY D1-17] Ghazl El Mahallah |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |