Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
07/11/2017 19:30 |
1/32 (KT) |
Petrojet National Bank Of Egypt Sc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/11/2017 22:15 |
1/32 (KT) |
Tala Al Jaish[EGY D1-7] El Gounah |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2017 01:00 |
1/32 (KT) |
Al Nasr Cairo[EGY D1-17] El Daklyeh[EGY D1-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2017 19:30 |
1/32 (KT) |
El Entag El Harby[EGY D1-11] Asyut Petroleum |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2017 19:30 |
1/32 (KT) |
Wadi Degla SC Kafr El Shaikh |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2017 22:30 |
1/32 (KT) |
EL Masry Bani Ebeid |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2017 01:00 |
1/32 (KT) |
El Mokawloon El Shams |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2017 19:30 |
1/32 (KT) |
Tanta[EGY D1-6] Haras El Hedoud[EGY D2-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2017 22:15 |
1/32 (KT) |
Misr El Maqasah Al Marekh |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
10/11/2017 01:30 |
1/32 (KT) |
El Zamalek[EGY D1-3] Al Minya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2017 19:30 |
1/32 (KT) |
El Ismaily El Sharqiyah |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2017 22:15 |
1/32 (KT) |
Smouha SC Olymbic |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2017 01:00 |
1/32 (KT) |
Al Ahly[EGY D1-14] Telefonat Beni Suef |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2017 19:30 |
1/32 (KT) |
Pyramids[EGY D1-10] Alrga[EGY D1-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2017 22:15 |
1/32 (KT) |
Ittihad Alexandria Alaab Damanhour |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2017 01:00 |
1/32 (KT) |
Enppi Zed |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |