Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
10/03/2024 22:00 |
chung kết (KT) |
Linfield FC Portadown FC |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2024 02:45 |
(KT) |
Portadown FC[NIR CH-4] Dungannon Swifts[NIR D1-10] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2024 02:45 |
bán kết (KT) |
Glenavon Lurgan Portadown FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2024 02:45 |
bán kết (KT) |
Dungannon Swifts Linfield FC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/12/2023 02:45 |
tứ kết (KT) |
Dungannon Swifts Newry City |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[4-2] | ||||||
06/12/2023 03:00 |
tứ kết (KT) |
Portadown FC Loughgall |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/12/2023 02:45 |
tứ kết (KT) |
Dungannon Swifts Newry City |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
06/12/2023 02:45 |
tứ kết (KT) |
Larne Linfield FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-3] | ||||||
06/12/2023 02:45 |
tứ kết (KT) |
Coleraine Glenavon Lurgan |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2023 02:45 |
2 (KT) |
Limavady United Glenavon Lurgan[NIR D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/11/2023 02:45 |
2 (KT) |
Annagh United[NIR CH-8] Loughgall[NIR D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2023 02:45 |
(KT) |
Annagh United[NIR CH-9] Loughgall[NIR D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2023 02:45 |
2 (KT) |
Ards[NIR CH-10] Larne[NIR D1-2] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-5] | ||||||
08/11/2023 02:45 |
2 (KT) |
Ballymena United[NIR D1-10] Coleraine[NIR D1-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[17-18] | ||||||
08/11/2023 02:45 |
2 (KT) |
Carrick Rangers[NIR D1-8] Newry City[NIR D1-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[1-3] | ||||||
08/11/2023 02:45 |
2 (KT) |
Dungannon Swifts[NIR D1-12] Cliftonville[NIR D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2023 02:45 |
2 (KT) |
Glentoran[NIR D1-5] Linfield FC[NIR D1-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2023 02:45 |
(KT) |
Limavady United Glenavon Lurgan[NIR D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2023 02:45 |
2 (KT) |
Portadown FC[NIR CH-3] Crusaders FC[NIR D1-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 02:00 |
1 (KT) |
Carrick Rangers[NIR D1-8] Moyola Park |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 02:00 |
1 (KT) |
Cliftonville[NIR D1-3] Institute[NIR CH-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Annagh United[NIR CH-7] Portstewart |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[4-1] | ||||||
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Ballinamallard United[NIR CH-11] Ards[NIR CH-9] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Ballymena United[NIR D1-12] Lisburn Distillery |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Coleraine[NIR D1-7] Bangor City FC[NIR CH-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Dollingstown Glentoran[NIR D1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Dungannon Swifts[NIR D1-9] Newington[NIR CH-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Glenavon Lurgan[NIR D1-10] Dergview[NIR CH-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-1] | ||||||
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Harland Wolff Welders[NIR CH-5] Newry City[NIR D1-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Larne[NIR D1-2] Knockbreda[NIR CH-12] |
9 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |