Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/02/2018 00:30 |
(KT) |
Ballymena United[NIR D1-6] Dungannon Swifts[NIR D1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/02/2018 22:00 |
(KT) |
Ballymena United[NIR D1-6] Cliftonville[NIR D1-4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2018 02:45 |
(KT) |
Dungannon Swifts[NIR D1-8] Crusaders FC[NIR D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01/2018 02:45 |
(KT) |
Dungannon Swifts[NIR D1-8] Crusaders FC[NIR D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/01/2018 02:45 |
(KT) |
Ballymena United[NIR D1-6] Cliftonville[NIR D1-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2017 02:45 |
(KT) |
Dungannon Swifts Crusaders FC |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2017 02:45 |
(KT) |
Ballymena United Cliftonville |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2017 02:45 |
(KT) |
Ballymena United Ards |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2017 02:45 |
(KT) |
Dungannon Swifts Ballyclare Comrades |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2017 02:45 |
(KT) |
Carrick Rangers Cliftonville |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2017 02:45 |
(KT) |
Crusaders FC Linfield FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2017 01:45 |
(KT) |
Crusaders FC[NIR D1-4] Coleraine[NIR D1-1] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2017 01:45 |
(KT) |
Ards[NIR D1-10] Glenavon Lurgan[NIR D1-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2017 01:45 |
(KT) |
Ballymena United[NIR D1-8] Portadown FC[NIR CH-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2017 01:45 |
(KT) |
Crusaders FC[NIR D1-3] Coleraine[NIR D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2017 01:45 |
(KT) |
Glentoran[NIR D1-5] Carrick Rangers[NIR D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2017 01:45 |
(KT) |
Ards[NIR D1-9] Glenavon Lurgan[NIR D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2017 01:45 |
(KT) |
Warrenpoint Town[NIR D1-11] Dungannon Swifts[NIR D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2017 01:45 |
(KT) |
Ballinamallard United[NIR D1-12] Linfield FC[NIR D1-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2017 01:45 |
(KT) |
Ballyclare Comrades[NIR CH-3] Institute[NIR CH-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |