Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/11/2018 20:00 |
13 (KT) |
Kastrioti Kruje[10] Kamza[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 20:00 |
13 (KT) |
Luftetari Gjirokaster KF Tirana |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 22:59 |
13 (KT) |
Skenderbeu Korca[1] Flamurtari[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 22:59 |
13 (KT) |
Partizani Tirana[2] KF Laci[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2018 20:00 |
13 (KT) |
KS Perparimi Kukesi[3] Teuta Durres[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |