Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/12/2023 00:00 |
8 (KT) |
Smouha SC[10] Pharco[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2023 21:00 |
8 (KT) |
Baladiyet El Mahallah[12] Tala Al Jaish[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2023 00:00 |
8 (KT) |
Ceramica Cleopatra[9] Enppi[11] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2023 00:00 |
8 (KT) |
El Ismaily[16] National Bank Of Egypt Sc[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2023 22:00 |
8 (KT) |
El Gounah[10] Pyramids[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2023 00:00 |
8 (KT) |
Zed[3] Al Ahly[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2023 00:00 |
8 (KT) |
El Mokawloon[18] El Daklyeh[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2023 21:00 |
8 (KT) |
EL Masry[6] Modern Future[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2023 00:00 |
8 (KT) |
El Zamalek[7] Ittihad Alexandria[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2024 03:00 |
8 (KT) |
El Gounah[7] Pyramids[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2024 21:00 |
8 (KT) |
EL Masry[3] Modern Future[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2024 00:00 |
8 (KT) |
Zed[5] Al Ahly[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2024 00:00 |
8 (KT) |
El Zamalek[15] Ittihad Alexandria[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |