Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/10/2023 21:00 |
5 (KT) |
Pyramids[1] EL Masry[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2023 21:00 |
5 (KT) |
EL Masry[3] Pyramids[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 00:00 |
5 (KT) |
Enppi[11] El Zamalek[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 21:00 |
5 (KT) |
Pharco[13] El Gounah[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 00:00 |
5 (KT) |
Ittihad Alexandria[9] El Mokawloon[17] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 00:00 |
5 (KT) |
Zed[5] Smouha SC[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 00:00 |
5 (KT) |
Tala Al Jaish[12] Ceramica Cleopatra[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 00:00 |
5 (KT) |
Al Ahly[7] Baladiyet El Mahallah[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 21:00 |
5 (KT) |
El Daklyeh[15] El Ismaily[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 00:00 |
5 (KT) |
National Bank Of Egypt Sc[18] Modern Future[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2024 00:00 |
5 (KT) |
Al Ahly[8] Baladiyet El Mahallah[13] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |