Nhận định bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ 18/01/2021 23:00 | ||
![]() Fenerbahce | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1 1/4 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 1.36 : 4.70 : 5.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 3-3.5 : 0.88 | ![]() Ankaragucu |
Chìa khóa: Fenerbahce thắng 5/5 trận gần đây.
Thầy trò huấn luyện viên Erol Bulut hiện đang có 35 điểm xếp vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ khi thắng 11 hòa 2 thua 4 ghi được 35 bàn để thủng lưới 21 bàn. Trên tất cả mặt trận, Những chú chim hoàng yến vàng đã thắng 5/5 trận gần nhất, thắng 4/5 trận gần đây trên sân nhà. Tính theo kèo châu á, đội chủ sân vận động Sukru Saracoglu Stadium thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Với phong độ tốt hơn, khả năng cao Fenerbahce sẽ giành chiến thắng trước đội quân của huấn luyện viên Fuat Capa để mang đến niềm vui cho khán giả nhà.
Thầy trò huấn luyện viên Fuat Capa thì đang có phong độ khá tồi tệ trong thời gian gần đây. Ankaragucu trước trận đấu này đang có 15 điểm khi thắng 4 hòa 3 thua 10 ghi được 20 bàn để thủng lưới 27 bàn xếp vị trí thứ 19 trên bảng xếp hạng. Phân tích cho thấy thầy trò huấn luyện viên Fuat Capa thua 5/7 trận gần đây trên sân khách, 3/5 trận gần nhất. Theo kèo châu á, đội quân của huấn luyện viên Fuat Capa không thắng kèo 3/5 trận gần đây và không thắng kèo 3/5 trận gần nhất trên sân khách.
Fenerbahce thắng 7/10 trận gần đây, thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Erol Bulut thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Ankaragucu không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Fuat Capa không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Fenerbahce thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Erol Bulut không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Ankaragucu thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Fuat Capa thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Fenerbahce về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Erol Bulut về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Ankaragucu về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Fuat Capa về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Fenerbahce (-1 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 4-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/02/2020 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 2-1 | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
22/09/2019 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-1 | -1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
07/04/2019 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-1 | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/10/2018 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 1-3 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/03/2012 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-2 | +2 1/2 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
04/12/2011 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 4-2 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
16/05/2011 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 6-0 | -1 3/4 | Thắng | 3 | Tài |
13/12/2010 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 2-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/11/2010 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 4-2 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/05/2010 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-3 | +1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/12/2009 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 3-2 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/04/2009 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 1-2 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/11/2008 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-0 | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
30/10/2008 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-1 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
02/03/2008 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-0 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/09/2007 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
27/05/2007 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 3-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/12/2006 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-1 | +1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
19/03/2006 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-4 | +1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/10/2005 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 2-3 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Fenerbahce (đội nhà) | Ankaragucu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 0 | Kasimpasa | 1-1.5 | Thua |
11/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Erzurum BB | 0 - 3 | Fenerbahce * | 1 | Thắng |
07/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 1 | Alanyaspor | 0-0.5 | Thắng |
04/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 0 - 3 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
23/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 4 - 1 | Basaksehir FK | 0-0.5 | Thắng |
19/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3 - 1 | Fenerbahce * | 0.5 | Thua |
17/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 0 | Karacabey Birlikspor | 2-2.5 | Thua |
12/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 0 - 3 | Yeni Malatyaspor | 1.25 | Thua |
06/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Denizlispor | 0 - 2 | Fenerbahce * | 0.5-1 | Thắng |
29/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 3 - 4 | Besiktas | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 1 - 2 | Basaksehir FK * | 0.5 | Thua |
05/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi * | 2 - 0 | Ankaragucu | 0.5 | Thua |
02/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu * | 3 - 1 | Yeni Malatyaspor | 0 | Thắng |
27/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Denizlispor * | 1 - 2 | Ankaragucu | 0-0.5 | Thắng |
24/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 0 - 1 | Besiktas * | 0.5-1 | Thua |
20/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 1 - 1 | Ankaragucu | 0-0.5 | Thắng |
15/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu * | 2 - 0 | Hatayspor | 0 | Thắng |
12/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 4 - 3 | Konyaspor * | 0-0.5 | Thắng |
06/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor * | 1 - 0 | Ankaragucu | 0.5 | Thua |
27/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 0 - 1 | Trabzonspor * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 0 | Kasimpasa | 3 | Xỉu |
11/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Erzurum BB | 0 - 3 | Fenerbahce | 3 | Tài |
07/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 1 | Alanyaspor | 3 | Tài |
04/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 0 - 3 | Fenerbahce | 3 | Tài |
23/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 4 - 1 | Basaksehir FK | 2.5-3 | Tài |
19/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3 - 1 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
17/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 0 | Karacabey Birlikspor | 3.5 | Xỉu |
12/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 0 - 3 | Yeni Malatyaspor | 3 | Tài |
06/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Denizlispor | 0 - 2 | Fenerbahce | 2.5-3 | Xỉu |
29/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 3 - 4 | Besiktas | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 1 - 2 | Basaksehir FK | 2.5-3 | Tài |
05/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2 - 0 | Ankaragucu | 2.5 | Xỉu |
02/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 3 - 1 | Yeni Malatyaspor | 2.5 | Tài |
27/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Denizlispor | 1 - 2 | Ankaragucu | 2.5 | Tài |
24/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 0 - 1 | Besiktas | 2.5-3 | Xỉu |
20/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 1 - 1 | Ankaragucu | 2.5 | Xỉu |
15/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 2 - 0 | Hatayspor | 2 | Tài |
12/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 4 - 3 | Konyaspor | 2-2.5 | Tài |
06/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor | 1 - 0 | Ankaragucu | 2.5 | Xỉu |
27/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 0 - 1 | Trabzonspor | 2.5 | Xỉu |