Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 18/01/2021 23:00 | ||
![]() Fenerbahce | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1 1/4 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 1.36 : 4.70 : 5.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 3-3.5 : 0.88 | ![]() Ankaragucu |
17 vòng đấu đã qua, Fenerbahce ghi được 35 bàn để thủng lưới 21 bàn, 13/17 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Erol Bulut thắng 4 hòa 1 thua 3, ghi được 14 bàn để thủng lưới 13 bàn, 6/8 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Ankaragucu thì ghi được 20 bàn để thủng lưới 27 bàn, 9/17 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Fuat Capa thắng 1 hòa 2 thua 5, ghi được 7 bàn để thủng lưới 14 bàn, 5/8 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/02/2020 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 2-1 | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
22/09/2019 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-1 | -1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
07/04/2019 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-1 | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/10/2018 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 1-3 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/03/2012 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-2 | +2 1/2 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
04/12/2011 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 4-2 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
16/05/2011 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 6-0 | -1 3/4 | Thắng | 3 | Tài |
13/12/2010 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 2-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/05/2010 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-3 | +1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/12/2009 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 3-2 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/04/2009 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 1-2 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/11/2008 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-0 | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
02/03/2008 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-0 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/09/2007 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
27/05/2007 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 3-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/12/2006 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-1 | +1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
19/03/2006 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-4 | +1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
16/10/2005 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-1 | -1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
15/05/2005 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-0 | +1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
04/12/2004 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 5-0 | +0 | Thắng | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/01 | Erzurum BB | 0-3 | Fenerbahce | +1 | Thắng | 3 | Tài |
07/01 | Fenerbahce | 2-1 | Alanyaspor | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
04/01 | Kasimpasa | 0-3 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 3 | Tài |
23/12 | Fenerbahce | 4-1 | Basaksehir FK | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3-1 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
12/12 | Fenerbahce | 0-3 | Yeni Malatyaspor | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
06/12 | Denizlispor | 0-2 | Fenerbahce | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
29/11 | Fenerbahce | 3-4 | Besiktas | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
21/11 | Genclerbirligi | 1-5 | Fenerbahce | +1 | Thắng | 3 | Tài |
07/11 | Fenerbahce | 0-2 | Konyaspor | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/01 | Ankaragucu | 1-2 | Basaksehir FK | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/01 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Ankaragucu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/01 | Ankaragucu | 3-1 | Yeni Malatyaspor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/12 | Denizlispor | 1-2 | Ankaragucu | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/12 | Ankaragucu | 0-1 | Besiktas | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
20/12 | Genclerbirligi | 1-1 | Ankaragucu | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/12 | Ankaragucu | 2-0 | Hatayspor | -0 | Thắng | 2 | Tài |
12/12 | Ankaragucu | 4-3 | Konyaspor | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/12 | Antalyaspor | 1-0 | Ankaragucu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/11 | Ankaragucu | 0-1 | Trabzonspor | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/01 | Fenerbahce | 2-1 | Alanyaspor | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
23/12 | Fenerbahce | 4-1 | Basaksehir FK | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/12 | Fenerbahce | 0-3 | Yeni Malatyaspor | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
29/11 | Fenerbahce | 3-4 | Besiktas | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
07/11 | Fenerbahce | 0-2 | Konyaspor | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
25/10 | Fenerbahce | 3-1 | Trabzonspor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
03/10 | Fenerbahce | 2-1 | Karagumruk | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
22/09 | Fenerbahce | 0-0 | Hatayspor | -1 | Thua | 3 | Xỉu |
26/07 | Fenerbahce | 3-1 | Rizespor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
13/07 | Fenerbahce | 1-2 | Sivasspor | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/01 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Ankaragucu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/12 | Denizlispor | 1-2 | Ankaragucu | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/12 | Genclerbirligi | 1-1 | Ankaragucu | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/12 | Antalyaspor | 1-0 | Ankaragucu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/11 | Goztepe | 3-1 | Ankaragucu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/10 | Galatasaray | 1-0 | Ankaragucu | -1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
17/10 | Rizespor | 5-3 | Ankaragucu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/09 | Sivasspor | 0-0 | Ankaragucu | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
26/07 | Denizlispor | 0-1 | Ankaragucu | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/07 | Goztepe | 2-2 | Ankaragucu | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |